knitting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knitting
Phát âm : /'nitiɳ/
+ danh từ
- việc đan len
- hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knitting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "knitting":
knitting knotting - Những từ có chứa "knitting":
knitting knitting-machine knitting-needle - Những từ có chứa "knitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
que đan kim đan nghí ngoáy
Lượt xem: 369