--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ knock-down(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pulley
:
cái ròng rọc
+
brain dead
:
não chết (chức năng não bị mất, không thể hồi phục được, được biểu thị bằng điện não đồ phẳng)
+
aware
:
biết, nhận thấy, nhận thức thấyto be aware of danger; to be aware that there is danger biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm
+
sobriety
:
sự điều độ, sự tiết độ
+
look-in
:
cái nhìn thoáng qua