--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
knocked-out
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
knocked-out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knocked-out
+ Adjective
bị hư hại, thiệt hại, bị hỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knocked-out"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"knocked-out"
:
knock-out
knockout
knocked-out
Những từ có chứa
"knocked-out"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đo lường
quỵ
bẹp
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
knocked-out
:
bị hư hại, thiệt hại, bị hỏng
+
commodity
:
hàng hoá; loại hàng, mặt hàng