kohlrabi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kohlrabi
Phát âm : /'koul'rɑ:bi/
+ danh từ
- (thực vật học) su hào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
turnip cabbage Brassica oleracea gongylodes
Lượt xem: 964