--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
koumintang
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
koumintang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: koumintang
Phát âm : /'kwoumin'tæɳ/
+ danh từ
quốc dân đảng (Trung quốc)
Lượt xem: 151
Từ vừa tra
+
koumintang
:
quốc dân đảng (Trung quốc)