--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kraal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kraal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kraal
Phát âm : /krɑ:l/
+ danh từ
làng có rào quanh (của thổ dân
khu đất chăn nuôi có rào
Lượt xem: 159
Từ vừa tra
+
kraal
:
làng có rào quanh (của thổ dân