--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kromesky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kromesky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kromesky
Phát âm : /krə'meski/
+ danh từ
món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
kromesky
:
món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)