--

kromesky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kromesky

Phát âm : /krə'meski/

+ danh từ

  • món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)
Lượt xem: 115