--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kurakkan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
india civilian
:
công chức trong bộ máy chính quyền Anh ở Ân-ddộ (trước độc lập)
+
church of england
:
nhà thờ quốc gia Anh
+
male
:
trai, đực, trốngmale friend bạn traimale dog chó đựcmale pigeon chim bồ câu trốngmale chauvinist người đàn ông chống bình quyền nam nữ