male
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: male
Phát âm : /meil/
+ tính từ
- trai, đực, trống
- male friend
bạn trai
- male dog
chó đực
- male pigeon
chim bồ câu trống
- male chauvinist
người đàn ông chống bình quyền nam nữ
- male friend
- mạnh mẽ, trai tráng
+ danh từ
- con trai, đàn ông; con đực, con trống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
manful manlike manly virile Male male person - Từ trái nghĩa:
female androgynous female person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "male"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "male":
mail mainly malay male mallow manila manly maul meal mealie more... - Những từ có chứa "male":
female male maledict maledict malediction maledictive maledictory malefaction malefactor malefactress more... - Những từ có chứa "male" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bếp nam nữ cầu tự phượng nam âm hành đực kình nghê dương tính bồi bếp more...
Lượt xem: 832