--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kurus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crowd
:
đám đôngto be lost in the crowd bị lạc trong đám đông
+
nô lệ
:
slavethà chết còn hơn làm nô lệDeath sooner than slavery
+
nghệch
:
Looking stupid, looking dullTrông thì nghệch nhưng rất khônTo look only dull but be actually clever
+
virtu
:
(như) virtuosity
+
muscle
:
bắp thịt, cơ