muscle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muscle
Phát âm : /'mʌsl/
+ danh từ
- bắp thịt, cơ
- (nghĩa bóng) sức lực
- a man of muscle
một người có sức lực, một người vạm vỡ
- a man of muscle
- not to move a muscle
- không động đậy
+ nội động từ
- to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brawn brawniness muscularity sinew heftiness muscleman muscular tissue musculus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muscle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "muscle":
macle majuscule manacle mangle mickle mingle minuscule miscall missile mizzle more... - Những từ có chứa "muscle":
cowl muscle deltoid muscle depressor muscle muscle muscle-bound muscle-man - Những từ có chứa "muscle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắp thịt bắp cơ chắc
Lượt xem: 545