--

kymographic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kymographic

Phát âm : /,kaimə'græfik/

+ tính từ

  • (thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng
Lượt xem: 233