--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kềm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kềm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kềm
+ noun
pincers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kềm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kềm"
:
kem
kèm
kẽm
kém
kềm
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
more...
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
kềm
:
pincers
+
cigarette burn
:
vệt cháy của thuốc láa cigarette burn on the edge of the tablevết chaý của thuốc lá trên lề bàn