--

khám

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám

+ verb  

  • to search; to examine; to conduct a search
    • khám một căn nhà
      to search a house to overhaul
    • khám một người bệnh
      to overhaul a patient

+ noun  

  • prison; jail; gaol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khám"
Lượt xem: 607