laburnum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laburnum
Phát âm : /lə'bə:nəm/
+ danh từ
- (thực vật học) cây kim tước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Laburnum genus Laburnum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laburnum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laburnum":
labrum laburnum - Những từ có chứa "laburnum":
common laburnum dalmatian laburnum laburnum
Lượt xem: 842