--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lacunar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lacunar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacunar
Phát âm : /lə'kju:nə/
+ tính từ
(thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
lacunar
:
(thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng
+
chiến thuyền
:
Warship, gunboat
+
cine projector
:
máy chiếu phim
+
congenital pancytopenia
:
Bệnh thiếu máu Fanconi(một loại bệnh hoại tủy, di truyền theo thể ẩn )
+
dutch monetary unit
:
đơn vị tiền tệ cơ bản của Hà Lan