lacustrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacustrine
Phát âm : /lə'kʌstrain/
+ tính từ
- (thuộc) hồ
- lacustrine vegetation
cây cối ở hồ
- lacustrine age
thời đại sống ở trên h
- lacustrine vegetation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacustrine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lacustrine":
lacustrine lustrine
Lượt xem: 333