--

laevogyrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laevogyrate

Phát âm : /'li:vou'dʤaiərit/ Cách viết khác : (levogyrate) /'li:vou'dʤaiərit/

+ tính từ

  • (hoá học) quay trái, tả tuyến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laevogyrate"
Lượt xem: 283