--

lamellae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lamellae

Phát âm : /lə'melə/

+ danh từ, số nhiều lamellae /lə'meli:/

  • lá mỏng, phiến mỏng
  • lá kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lamellae"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lamellae"
    lamella lamellae
Lượt xem: 338