laminable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laminable
Phát âm : /'læminəbl/
+ tính từ
- cán mỏng được, dát mỏng được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laminable"
Lượt xem: 336