--

laminary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laminary

Phát âm : /'læminəl/ Cách viết khác : (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/

+ tính từ

  • thành phiến, thành lá, thành lớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laminary"
Lượt xem: 385