lamplight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lamplight
Phát âm : /'læmplait/
+ danh từ
- ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lamplight"
- Những từ có chứa "lamplight":
lamplight lamplighter - Những từ có chứa "lamplight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bóng đèn ánh đèn
Lượt xem: 328