--

land waiter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: land waiter

Phát âm : /'lænd,weitə/

+ danh từ

  • nhân viên hải quan (Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "land waiter"
Lượt xem: 495