land-hungry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: land-hungry
Phát âm : /'lænd,hʌɳgri/
+ tính từ
- khao khát ruộng đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "land-hungry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "land-hungry":
land-hunger land-hungry - Những từ có chứa "land-hungry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bần nông đất cát bỏ hoang điền bãi chăn thả quê hương ruộng đất đất khách khẩn sa cơ more...
Lượt xem: 382