--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
landholding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
landholding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landholding
Phát âm : /'lænd,houldiɳ/
+ danh từ
sự chiếm hữu đất
đất chiếm hữu
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
landholding
:
sự chiếm hữu đất
+
quyền thần
:
Power-usurping courtier
+
bột ngọt
:
Sodium glutamate, seasoning powder