--

landholding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landholding

Phát âm : /'lænd,houldiɳ/

+ danh từ

  • sự chiếm hữu đất
  • đất chiếm hữu
Lượt xem: 351