--

landlady

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landlady

Phát âm : /'læn,leidi/

+ danh từ

  • bà chủ nhà (nhà cho thuê)
  • bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
  • mụ địa ch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landlady"
  • Những từ có chứa "landlady" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    con mẹ địa chủ
Lượt xem: 238