--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
landmine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
landmine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landmine
Phát âm : /'lændmain/
+ danh từ
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
landmine
:
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d