--

landslide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landslide

Phát âm : /'lændslaid/

+ danh từ

  • sự lở đất
  • (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất
  • (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)
    • a landslide victory
      thắng lợi long trời lở đất

+ nội động từ

  • lở (như đá... trên núi xuống)
  • thắng phiếu lớn
Lượt xem: 523