languishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: languishing
Phát âm : /'læɳgwiʃiɳ/
+ tính từ
- ốm mòn, tiều tuỵ
- úa tàn, suy giảm, phai nhạt
- lờ đờ, uể oải
- a languishing look
cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi
- a languishing look
Lượt xem: 414