--

languishing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: languishing

Phát âm : /'læɳgwiʃiɳ/

+ tính từ

  • ốm mòn, tiều tuỵ
  • úa tàn, suy giảm, phai nhạt
  • lờ đờ, uể oải
    • a languishing look
      cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi
Lượt xem: 423