--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
languishment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
languishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: languishment
Phát âm : /'læɳgwiʃmənt/
+ danh từ
sự ốm mòn, sự tiều tuỵ
sự uể oải
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
languishment
:
sự ốm mòn, sự tiều tuỵ
+
lxxvi
:
nhiều hơn 70 sáu đơn vị; 76
+
ditch reed
:
(thực vật học) Cây sậy
+
crataegus oxycantha
:
giống crataegus oxyacantha
+
common milkwort
:
(thực vật học) cây viễn chí, nhiều nhánh, hoa thành chùm màu xanh, hồng hoặc màu trắng.