lanthanum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lanthanum
Phát âm : /'lænθənəm/
+ danh từ
- (hoá học) lantan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
La atomic number 57
Lượt xem: 608