lapidary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lapidary
Phát âm : /'læpidəri/
+ tính từ
- (thuộc) đá
- (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
- ngắn gọn (văn phong)
+ danh từ
- thợ mài, thợ khắc ngọc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lapidist lapidarist
Lượt xem: 230