--

larboard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: larboard

Phát âm : /'lɑ:bəd/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền)
Lượt xem: 312