--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
larder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
larder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: larder
Phát âm : /'lɑ:də/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chạn, tủ đựng thức ăn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
pantry
buttery
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
larder
:
chạn, tủ đựng thức ăn