lardon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lardon
Phát âm : /lɑ:dən/ Cách viết khác : (lardoon) /lɑ:'du:n/
+ danh từ
- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lardon"
Lượt xem: 210