large-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large-handed
Phát âm : /'lɑ:dʤ'hændid/
+ tính từ
- có bàn tay to
- hào phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "large-handed":
large-handed large-minded - Những từ có chứa "large-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình sộp phúc ấm hào phóng gia truyền tay trắng nương tay cầm cự người đời more...
Lượt xem: 269