--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
large-leafed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
large-leafed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large-leafed
+ Adjective
có lá tương đối lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large-leafed"
Những từ có chứa
"large-leafed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
người đời
quy mô
đắt khách
hùng hậu
quảng đại
khoáng đãng
lớn
qui mô
dinh cơ
du thuyết
more...
Lượt xem: 235
Từ vừa tra
+
large-leafed
:
có lá tương đối lớn
+
octuple
:
gấp tám lần
+
contuse
:
làm giập