--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
large-mouthed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
large-mouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large-mouthed
+ Adjective
có miệng tương đối rộng, có miệng khá rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large-mouthed"
Những từ có chứa
"large-mouthed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ác miệng
ít nói
người đời
quy mô
mồm mép
đắt khách
hùng hậu
quảng đại
khoáng đãng
lớn
more...
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
large-mouthed
:
có miệng tương đối rộng, có miệng khá rộng