large-scale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large-scale+ Adjective
- được vẽ theo tỷ lệ lớn, có tỷ lệ xích lớn
- có quy mô, phạm vi lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large-scale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "large-scale":
large scale large-scale - Những từ có chứa "large-scale" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy mô qui mô ngạch cả đại công nghiệp cân hoành tráng chổng người đời thang more...
Lượt xem: 536