larkingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: larkingly
Phát âm : /'lɑ:kiɳli/
+ phó từ
- đùa nghịch, bông đùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "larkingly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "larkingly":
larkingly lurchingly
Lượt xem: 242