larval
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: larval
Phát âm : /'lɑ:vəl/
+ tính từ
- (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng
- (y học) giả chứng
- larval fever
sốt giả chứng
- larval fever
- in the larval stage
- trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước
Lượt xem: 327