--

larval

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: larval

Phát âm : /'lɑ:vəl/

+ tính từ

  • (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng
  • (y học) giả chứng
    • larval fever
      sốt giả chứng
  • in the larval stage
    • trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước
Lượt xem: 318