lascivious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lascivious
Phát âm : /lə'siviəs/
+ tính từ
- dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lewd libidinous lustful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lascivious"
- Những từ có chứa "lascivious":
lascivious lasciviousness - Những từ có chứa "lascivious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đa dâm dâm dật dê cụ
Lượt xem: 362