latch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latch
Phát âm : /lætʃ/
+ danh từ
- chốt cửa, then cửa
- the leave the door
đóng cửa bằng then
- the leave the door
- khoá rập ngoài
+ ngoại động từ
- đóng (cửa) bằng chốt, gài then
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "latch"
Lượt xem: 561