--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
latifundia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
latifundia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latifundia
Phát âm : /,læti'fʌndimə/ Cách viết khác : (latifundia) /,læti'fʌndiə/
+ danh từ
điền trang lớn
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
latifundia
:
điền trang lớn
+
darlingtonia californica
:
cây nắp ấm California
+
wipe
:
sự lau, sự chùi
+
copaiba balsam
:
nhựa dầu của cây, được sử dụng làm sơn dầu và thuốc mỡ.
+
bóp mũi
:
To bully easily