--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
latitudinarianism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
latitudinarianism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latitudinarianism
Phát âm : /'læti,tju:di'neəriənizm/
+ danh từ
chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
latitudinarianism
:
chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng
+
khai mạc
:
(cũ) Raise curtainBuổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡiThe curtain is raised at half past seven