--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lauraceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lauraceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lauraceous
Phát âm : /lɔ:'reiʃəs/
+ tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ long não
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
lauraceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ long não
+
improvement
:
sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)
+
bén mùi
:
To grow accustomed to, to become attached to
+
vestment
:
lễ phục; (tôn giáo) áo tế
+
tide-waiter
:
nhân viên thuế quan