--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
law-abidingness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
law-abidingness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: law-abidingness
Phát âm : /'lɔ:ə,baidiɳnis/
+ danh từ
sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
law-abidingness
:
sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp
+
vacillate
:
lắc lư, lảo đảo; chập chờn
+
cai sữa
:
To weanem nhỏ đã cai sữathe baby has been weanedlợn con đã cai sữaa weaned piglingbà mẹ vừa mới cai sữa cho conthe mother has just weaned her baby