--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lawfully-begotten
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lawfully-begotten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lawfully-begotten
+ Adjective
được sinh ra hợp pháp (do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra); được hưởng đầy đủ các quyền của con cái
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
lawfully-begotten
:
được sinh ra hợp pháp (do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra); được hưởng đầy đủ các quyền của con cái
+
better off
:
giàu có, khá giảHe is better off than his classmates.Anh ấy khá giả hơn những người bạn đồng học.
+
bị trị
:
Ruled, oppresseddân tộc bị trịan oppressed people