--

lawfully-begotten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lawfully-begotten

+ Adjective

  • được sinh ra hợp pháp (do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra); được hưởng đầy đủ các quyền của con cái
Lượt xem: 408