--

lawn-mower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lawn-mower

Phát âm : /'lɔn,mouə/

+ danh từ

  • máy xén c
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lawn-mower"
  • Những từ có chứa "lawn-mower" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bãi cỏ hũm chà
Lượt xem: 780