--

layerage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: layerage

Phát âm : /'leiəridʤ/

+ danh từ

  • phương pháp chiết cành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "layerage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "layerage"
    large layerage
Lượt xem: 467